Young Boys
23:45 19/09/2023
1-3
0-0
3-4
RB Leipzig
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.47 : 0 : 0.60
Tỷ lệ bàn thắng 14.28 : 4 1/2 : 0.02
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 11.00 : 1.05

Đội hình thi đấu Young Boys vs RB Leipzig

Young Boys RB Leipzig
  • 1 Anthony Racioppi
  • 21 Ulisses Garcia
  • 23 Loris Benito
  • 13 Mohamed Aly Camara
  • 4 Aurele Amenda
  • 17 Saidy Janko
  • 7 Filip Ugrinic
  • 30 Sandro Lauper
  • 20 Cheikh Niasse
  • 15 Elia Meschack
  • 9 Cedric Jan Itten
  • 21 Janis Blaswich
  • 39 Benjamin Henrichs
  • 2 Mohamed Simakan
  • 23 Castello Lukeba
  • 22 David Raum
  • 20 Xavi Quentin Shay Simons
  • 24 Xaver Schlager
  • 44 Kevin Kampl
  • 10 Emil Forsberg
  • 17 Lois Openda
  • 9 Yussuf Yurary Poulsen
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 35 Silvere Ganvoula Mboussy
  • 18 Jean Pierre Nsame
  • 8 Lukasz Lakomy
  • 77 Joel Almada Monteiro
  • 19 Noah Persson
  • 28 Fabian Lustenberger
  • 39 Darian Males
  • 10 Kastriot Imeri
  • 27 Lewin Blum
  • 26 David von Ballmoos
  • 40 Dario Marzino
  • 14 Miguel Chaiwa
  • 14 Christoph Baumgartner
  • 13 Nicolas Seiwald
  • 3 Christopher Lenz
  • 11 Timo Werner
  • 1 Peter Gulacsi
  • 18 Fabio Carvalho
  • 30 Benjamin Sesko
  • 31 Tim Kohler
  • Số liệu thống kê Young Boys vs RB Leipzig
    Humenne   Lipany
    3
     
    Phạt góc
     
    7
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    4
    3
     
    Thẻ vàng
     
    4
    8
     
    Tổng cú sút
     
    21
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    9
    3
     
    Sút ra ngoài
     
    8
    2
     
    Cản sút
     
    4
    13
     
    Sút Phạt
     
    15
    55%
     
    Kiểm soát bóng
     
    45%
    57%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    43%
    502
     
    Số đường chuyền
     
    406
    82%
     
    Chuyền chính xác
     
    79%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    13
    3
     
    Việt vị
     
    3
    26
     
    Đánh đầu
     
    34
    13
     
    Đánh đầu thành công
     
    17
    5
     
    Cứu thua
     
    2
    7
     
    Rê bóng thành công
     
    22
    5
     
    CXD 29
     
    4
    11
     
    Đánh chặn
     
    10
    22
     
    Ném biên
     
    21
    6
     
    Cản phá thành công
     
    21
    13
     
    Thử thách
     
    6
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    3
    125
     
    Pha tấn công
     
    112
    54
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    32